Nguyên nhân hàng đầu gây cứng khớp và cách khắc phục

Sky Nguyen nguồn bình luận 999
A- A A+
Cứng khớp rất thường gặp và là triệu chứng rất phổ biến trong các bệnh lý về khớp. Người bị chứng cứng khớp thường đau, không thể di chuyển linh hoạt, gây trở ngại trong việc vận động và sinh hoạt…
Nguyên nhân hàng đầu gây cứng khớp và cách khắc phục
Có nhiều nguyên nhân gây cứng khớp như tuổi cao, viêm khớp dạng thấp...

1. Các nguyên nhân gây cứng khớp

1.1 Tuổi cao có thể gây cứng khớp

Khi tuổi cao (già đi), sụn giúp bảo vệ các đầu xương bắt đầu khô và cứng lại. c‌ơ th‌ể cũng tạo ra ít chất lỏng hoạt dịch hơn (chất hoạt động giống như dầu để giữ cho các khớp di chuyển trơn tru) và kết quả là các khớp có thể không di chuyển linh hoạt như trước đây.

1.2 viêm xương khớp (OA)

viêm xương khớp là bệnh về khớp chủ yếu ảnh hưởng đến sụn. Sụn là mô trơn bao bọc các đầu xương của khớp, cho phép các xương trượt qua nhau, làm giảm sốc vận động.

Khi bị viêm xương khớp, lớp trên của sụn bị vỡ và mòn đi, khiến cho các xương dưới sụn cọ xát vào nhau, gây đau, sưng và mất khả năng cử động khớp. Theo thời gian, các mảnh xương nhỏ có thể vỡ ra, trôi nổi bên trong khoảng cách giữa hai đầu xương, gây đau, cứng khớp và tổn thương trầm trọng hơn.

Thuốc không kê đơn có thể giúp giảm đau và sưng hoặc bác sĩ có thể tiêm trực tiếp vào các khu vực có vấn đề (khi cần thiết). Bên cạnh đó có thể kết hợp với vật lý trị liệu và giảm cân (nếu thừa cân, béo phì).

1.3 viêm khớp dạng thấp (RA)

Hệ thống miễn dịch được cho là để bảo vệ c‌ơ th‌ể khỏi vi trùng bên ngoài. Đôi khi, thay vào đó, nó tấn công niêm mạc khớp (màng hoạt dịch). RA có nhiều khả năng ảnh hưởng đến khớp cổ tay hoặc ngón tay, nhưng cũng có thể xuất hiện ở bất kỳ đâu trong c‌ơ th‌ể. Nó thường gây đau và cứng khớp liên tục.

Các bác sĩ điều trị RA bằng thuốc làm chậm hoặc ngừng quá trình bệnh (DMARD - viết tắt của thuốc chống thấp khớp điều chỉnh bệnh). Mục đích là để giảm viêm nhiễm. Cùng với thuốc, người bệnh cần ăn uống đầy đủ, nghỉ ngơi khi cần nhưng vẫn tiếp tục vận động và chăm sóc tốt các khớp của mình.

1.4 viêm khớp vẩy nến (PsA)

Những người bị bệnh vẩy nến, hoặc những người có thành viên gia đình mắc bệnh này, rất có thể bị viêm khớp vẩy nến, thường kết hợp rối loạn da (bệnh vẩy nến) với viêm khớp (viêm khớp).

Các dấu hiệu bao gồm sưng ngón tay và móng tay bị rỗ. Các khớp bàn tay, ngón tay, bàn chân, đầu gối và những nơi khác có thể cảm thấy cứng hoặc đau nhói. Cơn đau có thể chỉ xuất hiện ở một bên c‌ơ th‌ể hoặc có thể đối xứng cả hai bên.

Phương pháp điều trị PsA có thể tương tự như điều trị viêm khớp dạng thấp. Mục tiêu chính là giảm sưng và viêm ở khớp. Người bệnh có thể dùng thuốc bằng đường uống, tiêm hoặc truyền dịch.

1.5 Các loại viêm khớp khác

OA và RA là những loại viêm khớp phổ biến gây cứng khớp, nhưng các loại viêm khớp khác cũng ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch và dẫn đến cứng khớp:

viêm cột sống dính khớp: Loại này chủ yếu ảnh hưởng đến cột sống, nhưng nó có thể khiến hông, bàn tay hoặc bàn chân bị cứng.
bệnh gout: Dấu hiệu đầu tiên của sự tích tụ axit uric này trong c‌ơ th‌ể thường là cơn đau nhức nhối ở ngón chân cái.
viêm khớp nhiễm trùng: Thường bắt đầu bằng nhiễm trùng ở một nơi khác trong c‌ơ th‌ể và di chuyển đến một khớp lớn, chẳng hạn như khớp hông (viêm khớp nhiễm trùng).

1.6 Thay đổi trong thời tiết

Thay đổi thời tiết cũng là một nguyên nhân gây cứng khớp và những cơn đau khớp dường như trở nên tồi tệ hơn khi thời tiết thay đổi. Nó phổ biến nhất khi áp suất không khí (áp suất khí quyển) giảm xuống. Điều này thường xảy ra ngay trước một cơn bão.

2. Một số cách ứng phó với cứng khớp

2.1 Vận động thường xuyên giúp giảm cứng khớp

Vận động thường xuyên giúp giảm đau và cứng khớp, giữ cho xương chắc khỏe. Hoạt động thể chất có nhiều lợi ích bổ sung, bao gồm cải thiện chức năng thể chất và tâm trạng, giảm khuyết tật và giảm lo lắng.

Đối với những người bị đau khớp nhẹ, hãy thử các bài tập ít tác động, dễ dàng cho khớp như thái cực quyền, yoga, đi bộ, đạp xe, duỗi người và bơi lội. Đối với những người bị viêm khớp mạn tính và lớn tuổi, phải tham khảo ý kiến bác sĩ về những bài tập phù hợp.

Vận động thường xuyên giúp giảm cứng khớp.

2.2 Liệu pháp nhiệt

Liệu pháp nhiệt có tác dụng tốt đối với chứng đau nhức - đặc biệt là nhiệt ẩm thấm sâu vào các khớp đau nhức. Một chiếc khăn ấm giúp thư giãn và loại bỏ độ cứng ở các cơ bị đau, đồng thời tăng lưu thông máu quanh khớp và khuyến khích quá trình lành bệnh.

Người bệnh cũng có thể sử dụng nhiệt ẩm để giảm đau khớp bằng cách đắp khăn ướt ấm lên phần bị đau không quá 15 phút mỗi lần. Các cách khác để thực hiện liệu pháp nhiệt bao gồm miếng dán nhiệt, đệm sưởi và tắm nước nóng…

2.3 Liệu pháp lạnh

Liệu pháp chườm đá bao gồm việc chườm túi lạnh trực tiếp lên vùng bị ảnh hưởng để giảm viêm và đau. Chườm đá có thể giúp làm tê các dây thần kinh và giảm sưng quanh khớp. Chỉ chườm đá tối đa từ 15-20 phút, khoảng tám lần một ngày hoặc cho đến khi các triệu chứng thuyên giảm.

2.4 Mát-xa

Mát-xa có thể giảm đau và giảm cứng cơ, cải thiện lưu thông và tính linh hoạt của khớp, giúp giảm nguy cơ chấn thương. Hầu hết các bài mát-xa được thực hiện bởi các chuyên gia sử dụng tay để điều khiển các cơ, nhưng cũng có thể sử dụng các dụng cụ mát-xa tại nhà.

2.5 Dùng thảo dược

- Gừng: Gừng có chứa chất chống viêm mạnh, có thể giúp giảm đau và sưng khớp. Nó hoạt động bằng cách ức chế c‌ơ th‌ể sản xuất prostaglandin - hó‌a chấ‌t gây viêm ở khớp - đồng thời tăng lưu lượng máu và kíc‌h thí‌ch lưu thông ở vùng bị ảnh hưởng. Có thể dùng gừng dưới dạng trà gừng tươi hoặc sử dụng gừng xay khô trong nấu ăn...

- Nghệ: Củ nghệ có chứa curcuminoids, một tập hợp các polyphenol được biết là có tác dụng ức chế viêm trong c‌ơ th‌ể và chống lại các bệnh nhiễm trùng như viêm khớp bằng cách giúp giữ cho hệ thống miễn dịch của c‌ơ th‌ể khỏe mạnh. Curcumin cũng làm giảm căng thẳng oxy hóa tế bào, góp phần gây viêm và đau khớp. Thêm bột nghệ vào thức ăn của bạn hoặc uống trà làm từ củ nghệ tươi.

2.6 Bổ sung dầu cá

Dầu cá có chứa omega-3, rất có lợi cho c‌ơ th‌ể và được biết đến với tác dụng chống viêm. Chúng đóng một vai trò thiết yếu trong sự phát triển và sửa chữa tế bào, có thể giúp giảm đau khớp do chấn thương hoặc sử dụng cơ và khớp quá mức.

2.7 Chế độ ăn uống lành mạnh

Ăn thực phẩm lành mạnh cũng có thể giúp giảm đau khớp vì nó làm giảm viêm trong c‌ơ th‌ể. Hạn chế đường, muối và thực phẩm chế biến càng nhiều càng tốt. Những thứ này sẽ chỉ làm trầm trọng thêm cơn đau khớp.

Thay vào đó, hãy áp dụng một chế độ ăn uống lành mạnh với nhiều trái cây và rau quả, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc như cá và thịt gia cầm, chứa nhiều vitamin, khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác có thể giúp giảm đau khớp. Bên cạnh đó, có thể giúp loại bỏ độc tố khỏi c‌ơ th‌ể bằng cách uống nhiều nước hàng ngày.

Đau khớp có thể từ nhẹ đến nặng và có thể gây tàn phế. Nếu bất kỳ dấu hiệu nào trong số này đi kèm với cơn đau khớp, người bệnh cần đi khám:

Đau khớp không cải thiện sau hai tuần nghỉ ngơi và sau khi thực hiện các biện pháp không dùng thuốc
Cơn đau đánh thức bạn dậy vào ban đêm
Đau nhức nhối
Sốt cao hơn 38 độ C
Các khớp trông bị biến dạng.
Sưng khớp đột ngột.
Có hiện tượng sưng nóng, đỏ, đau khi chạm vào
Tê hoặc mất chuyển động
Tiếng kêu răng rắc hoặc tiếng lách cách khi di chuyển…

New Volume Lash by Bonna Beauty: Sydney Best EyeLash Extension near Bankstown Revesby Campsie.

Nguồn Tin:
Video và Bài nổi bật